Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tuna /'tju:nə/  /'tu:nə/

  • Danh từ
    (số nhiều tuna, tunas)
    (cách viết khác tunny) con cá ngừ
    (cách viết khác tuna-fish) thịt cá ngừ

    * Các từ tương tự:
    tuna-fish, tunable