Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tummy
/'tʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tummy
/ˈtʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dạ dày, bụng (từ dùng đối với trẻ em hay do trẻ em dùng)
have
a
tummy-ache
đau bụng
one's
tummy-button
cái rốn
noun
plural -mies
[count] informal :your stomach or belly
His
mother
rubbed
his
tummy
until
he
fell
asleep
.
She
woke
up
with
a
tummy
ache
. [=
a
stomachache
]
usually used by children or when speaking to children;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content