Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tumescent
/'tju:mesnt/
/'tu:mesnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tumescent
/tuˈmɛsn̩t/
/Brit tjuˈmɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đại từ
(y học)
sưng phù
adjective
technical :somewhat swollen
tumescent
tissue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content