Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tugboat
/'tʌgbout/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tugboat
/ˈtʌgˌboʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hàng hải) tàu lai, tàu kéo
noun
plural -boats
[count] :a small, powerful boat that is used for pulling and pushing ships especially into harbors or up rivers - called also tug
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content