Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tufty
/'tʌfti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
thành bụi, thành chùm
có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content