Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tufted
/'tʌftid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tufted
/ˈtʌftəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mọc thành cụm, mọc thành chùm
adjective
having a tuft or tufts
The
fox
has
large
tufted
ears
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content