Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tubing
/'tju:biŋ/
/'tu:biŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tubing
/ˈtuːbɪŋ/
/Brit ˈtjuːbɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ống
ten
metres
of
copper
tubing
mười mét ống đồng
noun
[noncount] material in the form of a tube :a series or system of tubes
The
fluids
travel
through
flexible
plastic
/
rubber
tubing.
the activity of riding on an inner tube over snow, down a river, etc.
We
go
tubing
on
the
river
every
summer
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content