Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tubby
/'tʌbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tubby
/ˈtʌbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
béo lùn, béo phệ
a
little
tubby
man
một gã đàn ông béo lùn
adjective
tubbier; -est
informal :short and somewhat fat
a
tubby
little
kid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content