Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trussing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
truss
/ˈtrʌs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn
cái khung của một kiến trúc
verb
trusses; trussed; trussing
[+ obj] to tie up (someone) tightly to prevent movement
The
thieves
trussed
[=
bound
]
the
guards
and
stole
several
paintings
.
usually + up
The
guards
were
trussed
up
with
ropes
.
to tie together the wings or legs of (a turkey, chicken, etc.) for cooking
She
stuffed
and
trussed
the
duck
.
noun
plural trusses
[count] a strong frame of beams, bars, or rods that supports a roof or bridge
a special belt that is worn by someone who has a hernia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content