Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (y học) băng giữ (thoát vị)
    vì kèo (mái nhà…)
    (Anh) bó (rạ)
    Động từ
    buộc, bó lại, trói gô
    buộc con gà trước khi quay
    truss hay
    bó cỏ khô
    tụi trộm đã dùng thừng trói gô người bảo vệ lại
    đỡ (mái nhà…) bằng vì kèo

    * Các từ tương tự:
    truss-bridge, trussing