Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm cho] lăn nặng nề;[làm cho] chuyển dịch nặng nề
    xe lửa chở hàng nặng nề lăn bánh qua
    đẩy xe cút kít lăn nặng nề theo con dường mòn

    * Các từ tương tự:
    trundle-bed, trundler