Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
truncheon
/'trʌnt∫ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
truncheon
/ˈtrʌnʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác baton)
dùi cui (của cảnh sát)
noun
plural -cheons
[count] Brit :nightstick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content