Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trumpeter
/'trʌmpitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trumpeter
/ˈtrʌmpətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thổi kèn
lính kèn lệnh
noun
plural -ers
[count] :a person who plays a trumpet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content