Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
true-life
/,tru:'laif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
true-life
/ˈtruːˈlaɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thực
a
true-life
adventure
story
truyện phiêu lưu có thực
adjective
always used before a noun
based on a real story and not imaginary
a
true-life
adventure
/
movie
/
story
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content