Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
true-blue
/,tru:'blu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
true-blue
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, Tính từ
[người] kiên trì nguyên tắc
a
true-blue
Tory
một đảng viên Bảo thủ kiên trì nguyên tắc
adjective
US :completely faithful and loyal to a person or an idea
a
true-blue
patriot
Brit informal :loyal to the ideas of the British Conservative party
true-blue
Tories
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content