Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trudge
/trʌdʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trudge
/ˈtrʌʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lê bước
the
old
man
trudged
home
through
the
deep
snow
ông lão lê bước về nhà qua lớp tuyết dày
Danh từ
(thường số ít)
cuộc lê bước mệt nhọc đường xa
* Các từ tương tự:
trudgen
,
trudgen stroke
verb
always followed by an adverb or preposition trudges; trudged; trudging
[no obj] :to walk slowly and heavily because you are tired or working very hard
I
was
trudging
through
the
snow
.
She
trudged
up
the
hill
.
noun
[singular] :a long, slow walk that makes you tired
a
trudge
across
the
snow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content