Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
truckload
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
truckload
/ˈtrʌkˈloʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trọng lượng vận tải của xe tải
noun
plural -loads
[count] a load that fills a truck
a
truckload
of
sand
informal :a large amount of something
He
borrowed
a
truckload [=
a
lot
]
of
money
to
start
the
business
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content