Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trowel
/traʊəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trowel
/ˈtrawəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái bay (của thợ nề)
cái xẻng con (để bứng cây, đào lỗ)
noun
plural -els
[count] a small tool with a curved blade that is used by gardeners for digging holes - see picture at gardening
a small tool with a flat blade that is used for spreading and smoothing mortar or plaster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content