Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trove
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trove
/ˈtroʊv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tìm ra
Danh từ
vật tìm ra
* Các từ tương tự:
trover
noun
plural troves
[count] see treasure trove
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content