Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trousers
/'traʊzəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trousers
/ˈtraʊzɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
quần dài
catch somebody with his pants (trousers) down
xem
catch
wear the pants (trousers)
xem
wear
noun
[plural] :pants
all mouth and no trousers
xem
mouth
wear the trousers
xem
wear
with your trousers down
Brit informal :in an embarrassing situation
another
CEO
caught
with
his
trousers
down
[=(
US
)
with
his
pants
down
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content