Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

trouper /'tru:pə[r]/  

  • Danh từ
    (cũ) đoàn viên (đoàn kịch)
    (khẩu ngữ) người đáng tin cẩn
    thanks for helpingyou're a real trouper
    cảm ơn về sự giúp đỡ, anh thật là một người đáng tin cẩn