Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trouper
/'tru:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trouper
/ˈtruːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ) đoàn viên (đoàn kịch)
(khẩu ngữ) người đáng tin cẩn
thanks
for
helping
,
you're
a
real
trouper
cảm ơn về sự giúp đỡ, anh thật là một người đáng tin cẩn
noun
plural -ers
[count] informal
an actor or other performer who is very experienced and reliable
someone who works very hard, is very reliable, and does not complain when there are problems
She's
been
a
real
trouper
about
the
whole
thing
.
Do
not
confuse
trouper
with
trooper
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content