Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
troupe
/tru:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
troupe
/ˈtruːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đoàn (kịch); gánh (hát)
a
dance
troupe
đoàn múa
* Các từ tương tự:
trouper
noun
plural troupes
[count] :a group of actors, singers, etc., who work together
an
acting
/
singing
/
dance
troupe
Do
not
confuse
troupe
with
troop
.
* Các từ tương tự:
trouper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content