Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trounce
/traʊns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trounce
/ˈtraʊns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đánh thua tơi bời, đánh gục (ai)
Wales
were
trounced
5-0
by
Poland
đội bóng xứ Wales bị đội Hà Lan đánh thua tơi bời với tỷ số 5-0
(cũ) trừng phạt nghiêm khắc; đánh đập
verb
trounces; trounced; trouncing
[+ obj] :to defeat (someone or something) easily and thoroughly
Their
opponents
trounced
them
in
the
final
game
. [=
their
opponents
won
by
a
large
amount
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content