Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
troublesome
/'trʌblsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
troublesome
/ˈtrʌbəlsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
troublesome
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
quấy rầy, khó chịu
a
troublesome
child
đứa bé quấy rầy
a
troublesome
headache
cơn nhức đầu khó chịu
adjective
[more ~; most ~] :causing problems or worry :causing trouble
a
troublesome
infection
troublesome
children
adjective
We sometimes have to put up with troublesome motor-cycle gangs
worrisome
worrying
annoying
irksome
irritating
vexatious
bothersome
distressing
difficult
burdensome
Colloq
pestiferous
US
and
Canadian
pesky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content