Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
troubleshooter
/'trʌbl∫u:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
troubleshooter
/ˈtrʌbəlˌʃuːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người dàn xếp
thợ chữa máy
noun
plural -ers
[count] a person who finds and fixes problems in machinery and technical equipment (such as computers)
a person who tries to find solutions to problems or end disagreements
a
financial
troubleshooter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content