Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
troubadour
/'tru:bədɔ:[r]/
/'tru:bədʊər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
troubadour
/ˈtruːbəˌdoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sử học)
nhà thơ Pháp hát rong (thế kỷ 11-13)
noun
plural -dours
[count] :a writer and performer of songs or poetry in the Middle Ages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content