Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trotter
/'trɔtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trotter
/ˈtrɑːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngựa chạy nước kiệu
(số nhiều) chân giò
pig's
trotters
chân giò lợn-(đùa cợt) chân, cẳng (người)
noun
plural -ters
[count] a horse that has been trained to trot in races
a pig's foot cooked and used as food - see also globe-trotter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content