Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trotskyite
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Trotskyist) người theo chủ nghĩa Tờ-rốt-kít; người ủng hộ Tờ-rốt-kít
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content