Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trooper
/'tru:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trooper
/ˈtruːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lính kỵ binh; lính xe bọc thép
(Mỹ) cảnh sát tiểu bang
swear like a trooper
xem
swear
noun
plural -ers
[count] a low-ranking soldier - see also paratrooper, storm trooper
US :a state police officer
a
state
trooper
Do
not
confuse
trooper
with
trouper
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content