Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xe hai bánh đẩy tay
    xe bốn bánh đẩy tay
    xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
    (ngành đường sắt) goòng
    bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện