Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trolley-wheel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bánh vẹt (bánh xe nhỏ hay loại thiết bị khác làm vật tiếp xúc giữa một xe chạy điện và dây cáp điện trên cao)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content