Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều trolleys)
    xe đẩy hàng
    a luggage trolley
    xe đẩy hành lý
    a tea trolley
    xe đẩy dọn trà (ở các quán ăn)
    goòng [của công nhân] sửa đường
    (cách viết khác trolley-wheel) bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
    (Mỹ) như tram
    xem tram

    * Các từ tương tự:
    trolley bus, trolley-car, trolley-pole, trolley-wheel