Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Trojan
/'trəʊdʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Trojan
/ˈtroʊʤən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ở thành Troy (một đô thị ở Tiểu Á)
work like a Trojan (a black)
xem
black
* Các từ tương tự:
Trojan horse
noun
plural -jans
[count] :a person who was born or who lived in the ancient city of Troy
work like a Trojan
chiefly Brit old-fashioned :to work very hard
He's
been
working
like
a
Trojan
on
this
project
.
* Các từ tương tự:
Trojan horse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content