Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
triplet
/'triplit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
triplet
/ˈtrɪplət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều) trẻ sinh ba
his
wife
gave
birth
to
triplets
vợ ông ta sinh ba
bộ ba
(âm nhạc) triplê
noun
plural -lets
[count] one of three babies that are born at the same time to the same mother - usually plural
She
had
triplets
. [=
she
gave
birth
to
three
babies
] -
compare
quadruplet
,
quintuplet
,
sextuplet
,
twin
a combination, set, or group of three things
a
triplet
of
colors
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content