Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trinket
/'triŋkit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trinket
/ˈtrɪŋkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ nữ trang rẻ tiền
noun
plural -kets
[count] :a piece of jewelry or an ornament that has little value
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content