Danh từ
(thường số nhiều)
rẻo cắt ra, mảnh xén ra (từ một vật)
mảnh hàng rào xén ra
đồ trang hoàng; thứ kèm thêm
chúng tôi đã có vịt quay với mọi thứ kèm thêm (như rau sống, nước xốt…)