Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

trimming /'trimiŋ/  

  • Danh từ
    (thường số nhiều)
    rẻo cắt ra, mảnh xén ra (từ một vật)
    mảnh hàng rào xén ra
    đồ trang hoàng; thứ kèm thêm
    chúng tôi đã có vịt quay với mọi thứ kèm thêm (như rau sống, nước xốt…)

    * Các từ tương tự:
    trimming-axe, trimming-machine