Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trimester
/tri'mestə[r]/
/trai'mestə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trimester
/traɪˈmɛstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quý ba tháng
noun
plural -ters
[count] a period of three months especially; :one of three periods into which a woman's pregnancy is often divided
development
in
the
first
/
second
/
third
trimester
US :one of three periods into which an academic year is sometimes divided - compare quarter, semester, term
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content