Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trimaran
/'traiməræn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trimaran
/ˈtraɪməˌræn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyền ba thân
noun
plural -rans
[count] :a boat that has three hulls
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content