Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

trillion /'triljənθ/  

  • Định từ, Danh từ, Đại từ
    một triệu triệu (10 mũ 12)
    (số nhiều) (khẩu ngữ)
    hàng lô, rất nhiều…

    * Các từ tương tự:
    trillionth