Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trillion
/'triljənθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trillion
/ˈtrɪljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Định từ, Danh từ, Đại từ
một triệu triệu (10 mũ 12)
(số nhiều) (khẩu ngữ)
hàng lô, rất nhiều…
* Các từ tương tự:
trillionth
noun
plural trillion or trillions
[count] the number 1,000,000,000,000 :one thousand billion
a
/
one
/
two
trillion (
of
them
)
a
hundred
trillion = 100 trillion
several
trillion (
of
them
) = (
less
commonly
)
several
trillions
(
of
them
)
hundreds
of
trillions
(
of
them
)
a
trillion
and
one
[=1,000,000,000,001]
a
trillion
and
a
half
= 1.5 trillion [=1,500,000,000,000]
a
trillion
dollars
a very large amount or number
I've
heard
that
excuse
a
trillion
times
before
. [=
many
,
many
times
before
] -
often
plural
We
could
see
trillions
of
stars
in
the
sky
.
trillions
and
trillions
of
cells
Brit old-fashioned :the number 1,000,000,000,000,000,000 :one million million million
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content