Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    tế nhị
    a tricky situation
    một tình thế tế nhị
    gian xảo
    he's a tricky fellow to do business with
    hẳn là một tay quá gian xảo để có thể làm ăn được với hắn