Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
triceps
/'traiseps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
triceps
/ˈtraɪˌsɛps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu)
cơ ba đầu
noun
plural triceps
[count] :a large muscle along the back of the upper arm
He
felt
a
pain
in
his
right
triceps.
usually plural
This
exercise
machine
works
the
triceps.
My
triceps
are
sore
. -
compare
biceps
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content