Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trice
/trais/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trice
/ˈtraɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
in a trice
trong nháy mắt; trong khoảnh khắc
I'll
be
with
you
in
a
trice
tôi sẽ ra với anh trong khoảnh khắc
* Các từ tương tự:
tricennial
,
tricentenary
,
triceps
,
triceratops
noun
in a trice
chiefly Brit :in a small amount of time :quickly
He
set
the
table
in
a
trice.
She
should
be
here
in
a
trice. [=
in
a
moment
]
* Các từ tương tự:
tricep
,
triceps
,
triceratops
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content