Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tributary /'tribjʊtri/  /'tribjʊteri/

  • Danh từ
    nhánh sông
    Tính từ
    phụ lưu, nhánh (sông)
    rivers tributary to the Thames
    sông nhánh của sông Thames
    phải nộp cống, phải triều cống (nước khác, nói về quốc gia); phụ thuộc