Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tribesman
/traibzmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tribesman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều tribesmen)
thành viên bộ lạc
noun
/ˈtraɪbzmən/ , pl -men /-mən/
[count] :someone (especially a man) who is a member of a tribe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content