Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tribalism
/'traibəlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tribalism
/ˈtraɪbəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tổ chức thành bộ lạc
tập quán bộ lạc, lề thói bộ lạc
noun
[noncount] often disapproving :loyalty to a tribe or other social group especially when combined with strong negative feelings for people outside the group
Tribalism
within
the
group
is
strong
.
the
corrupting
influence
of
tribalism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content