Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trial run
/,traiəl'rʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trial run
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thử tính năng, sự thử khả năng
take
the
car
for
a
trial
run
to
see
if
you
like
it
hãy cho xe chạy thử xem ông có ưng ý không
she's
taking
the
exam
a
year
early
,
just
as
a
trial
run
[
for
the
real
thing
]
cô ta đi thi trước một năm, chỉ là để thử sức mình xem sao
noun
plural ~ runs
[count] :a test in which a product or procedure is tried in order to see if it works correctly :test run
They
will
put
the
software
through
many
trial
runs
before
putting
it
on
the
market
.
We
will
have
to
give
the
machine
a
trial
run
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content