Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tress
/tres/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tresses
/ˈtrɛsəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bím tóc, lọn tóc
tresses
(số nhiều)
mái tóc dài (của phụ nữ)
* Các từ tương tự:
tressed
,
tressel
,
tressure
noun
[plural] literary :a woman's long hair
She
combed
her
long
,
golden
tresses.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content