Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

trespass /'trespəs/  

  • Động từ
    xâm phạm (đất đai, tài sản của ai)
    trespass on somebody's land
    xâm phạm đất đai của ai
    cấm xâm phạm, cấm vào
    lạm dụng
    lạm dụng lòng hiếu khách của ai
    (against somebody) (cổ; kinh thánh) phạm tội lỗi
    Danh từ
    sự xâm phạm (đất đai, tài sản của người khác)
    sự lạm dụng
    (cổ; kinh thánh) tội lỗi, điều sai trái

    * Các từ tương tự:
    trespass-offering, trespasser